THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tốc độ in màu đen (ISO, A4) | Lên đến 38 trang/phút (mặc định) |
| Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao) | |
| Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh 6,3 giây |
| Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) | Lên đến 80,000 trang |
| Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | S |
| Công nghệ in | Laser |
| Chất lượng in đen (tốt nhất) | Fine Lines (1200 x 1200 dpi) |
| Màn hình | Màn hình đồ họa LCD 2 dòng |
| Khả năng in trên thiết bị di động | Apple AirPrint™ Google Cloud Print™ HP ePrint Ứng dụng HP Smart Ứng dụng di động Được Mopria™ chứng nhận Có khả năng chuyển vùng để in ấn dễ dàng |
| Khả năng không dây | Không |
| Kết nối, tiêu chuẩn | USB; Ethernet |
| Hệ điều hành tương thích | Windows, Mac |
| Bộ nhớ | 256 MB |
| Bộ nhớ, tối đa | 256 MB |
| Đĩa cứng | Không |
| Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ |
| Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn | Khay 3 tùy chọn 550 tờ |
| Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 150 tờ |
| In hai mặt | Tự động (mặc định) |
| Hoàn thành xử lý đầu ra | Dạng nạp giấy |
| Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4; A5; A6; B5; B6; 16K |
| Hiệu quả năng lượng | Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR® EPEAT® Silver CECP |
| Tuân thủ Blue Angel | Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
| Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 15 đến 32,5°C |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 30 đến 70% RH |
| Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 381 x 357 x 216 mm |
| Kích thước tối đa (R x S x C) | 381 x 634 x 241 mm |
| Trọng lượng | 8,56 kg |

